Visual content là gì? 5 ví dụ doanh nghiệp visual content đáng học hỏi

Visual content là gì? 5 ví dụ doanh nghiệp visual content đáng học hỏi

visual-content
visual content


{tocify}

1.Visual Content là gì?

Visual Content (Nội dung Trực Quan) là một loại hình marketing sử dụng hình ảnh, video, infographic, meme,... để truyền tải thông điệp một cách sinh động và thu hút. Trong kỷ nguyên số đầy bận rộn, Visual Content đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thu hút sự chú ý, truyền tải thông tin hiệu quả và tạo dựng thương hiệu.(Visual Content)

2.Tại sao Visual Content lại quan trọng?

2.1. Thu hút sự chú ý:

  • Con người là sinh vật thị giác, não bộ xử lý thông tin hình ảnh nhanh hơn 60.000 lần so với văn bản.(Visual Content)
  • Visual Content giúp thu hút sự chú ý của người dùng ngay lập tức, giúp họ dễ dàng tiếp nhận thông tin.(Visual Content)
  • Trong bối cảnh có quá nhiều thông tin tràn lan, Visual Content nổi bật như một điểm sáng thu hút sự chú ý của khách hàng.

2.2. Truyền tải thông tin hiệu quả:

  • Hình ảnh và video có thể truyền tải thông tin một cách sinh động, dễ hiểu hơn so với văn bản.
  • Visual Content giúp người dùng tiếp thu thông tin nhanh chóng và ghi nhớ lâu dài hơn.(Visual Content)
  • Đặc biệt hữu ích cho những thông tin phức tạp, khó diễn đạt bằng lời.(Visual Content)

2.3. Gây ấn tượng và tạo dựng thương hiệu:

  • Visual Content độc đáo và ấn tượng giúp tạo dựng hình ảnh thương hiệu riêng biệt và ghi nhớ trong tâm trí khách hàng.(Visual Content)
  • Giúp doanh nghiệp thể hiện cá tính và gia tăng sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • Tạo dựng cảm xúc tích cực và kết nối với khách hàng ở mức độ sâu sắc hơn.(Visual Content)

2.4. Thúc đẩy hành động:

  • Visual Content thu hút và giữ chân khách hàng, khuyến khích họ tương tác và thực hiện hành động mua hàng.(Visual Content)
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi và thúc đẩy doanh số bán hàng.
  • Giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu marketing một cách hiệu quả.(Visual Content)

3.Dưới đây là một số loại Visual Content phổ biến:

visual content là gì
visual content là gì



  • Hình ảnh: Hình ảnh chất lượng cao, bắt mắt là yếu tố quan trọng trong Visual Content.
  • Video: Video thu hút sự chú ý và truyền tải thông tin một cách sinh động, dễ hiểu.(Visual Content)
  • Infographic: Infographic trình bày thông tin phức tạp một cách trực quan, dễ tiếp thu.
  • Meme: Meme là những hình ảnh hài hước, dí dỏm được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.(Visual Content)
  • GIF: GIF là những hình ảnh động ngắn gọn, thú vị, thu hút sự chú ý và truyền tải thông tin hiệu quả.

4.Làm thế nào để tạo ra Visual Content hiệu quả?

  • Xác định mục tiêu: Xác định rõ mục tiêu của bạn khi sử dụng Visual Content là gì.
  • Hiểu đối tượng mục tiêu: Hiểu rõ đối tượng mục tiêu của bạn để tạo ra nội dung phù hợp với sở thích và nhu cầu của họ.(Visual Content)
  • Lựa chọn loại Visual Content phù hợp: Lựa chọn loại Visual Content phù hợp với thông điệp bạn muốn truyền tải.(Visual Content)
  • Tạo nội dung độc đáo và sáng tạo: Nội dung độc đáo và sáng tạo sẽ giúp bạn thu hút sự chú ý và nổi bật giữa đám đông.
  • Kể chuyện bằng hình ảnh: Sử dụng hình ảnh để kể chuyện một cách thu hút và truyền tải thông điệp hiệu quả.
  • Đo lường và phân tích hiệu quả: Theo dõi hiệu quả của Visual Content và điều chỉnh chiến lược của bạn cho phù hợp.(Visual Content)

5.Lợi ích của visual content

Trong thế giới marketing đầy sôi động, việc thu hút sự chú ý của khách hàng ngày càng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Visual Content (Nội dung Trực Quan) chính là giải pháp hoàn hảo cho bài toán này. Bài viết này sẽ tóm tắt những lợi ích nổi bật của Visual Content, giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh của loại hình marketing sáng tạo này.(Visual Content)

5.1. Thu hút khách hàng:(Visual Content)

  • Con người là sinh vật thị giác, não bộ xử lý thông tin hình ảnh nhanh hơn 60.000 lần so với văn bản. Visual Content thu hút sự chú ý ngay lập tức, giúp khách hàng dễ dàng tiếp nhận thông tin.
  • Hình ảnh và video đẹp mắt, ấn tượng tạo ấn tượng mạnh mẽ, khiến khách hàng ghi nhớ thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ của bạn.(Visual Content)
  • Visual Content thu hút sự chú ý trên các nền tảng mạng xã hội, giúp bạn tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.(Visual Content)

5.2. Tăng tương tác với khách hàng:

  • Visual Content khuyến khích người dùng tham gia trực tiếp, tạo sự kết nối và thu hút họ ngay từ cái nhìn đầu tiên.
  • Khác với nội dung truyền thống thụ động, Interactive Content mang đến trải nghiệm sinh động, thú vị, khiến người dùng muốn khám phá và tìm hiểu thêm.(Visual Content)
  • Nhờ tính tương tác cao, Visual Content giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn, tạo ấn tượng lâu dài trong tâm trí khách hàng.(Visual Content)

5.3. Tránh cảm giác nhàm chán:

  • Khách hàng ngày càng bận rộn và có rất nhiều lựa chọn. Nội dung nhàm chán, dài dòng dễ khiến họ nhanh chóng bỏ qua.(Visual Content)
  • Visual Content giúp truyền tải thông tin một cách sinh động, trực quan, dễ hiểu, tránh gây nhàm chán cho người xem.
  • Hình ảnh và video đẹp mắt, ấn tượng tạo cảm giác thích thú, thu hút người dùng và khiến họ muốn tiếp tục khám phá nội dung của bạn.(Visual Content)

5.4. Quảng bá thương hiệu hiệu quả:

  • Visual Content giúp bạn thể hiện cá tính và gia tăng sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • Hình ảnh và video đẹp mắt, ấn tượng tạo dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp, uy tín trong tâm trí khách hàng.(Visual Content)
  • Visual Content thu hút sự chú ý trên các nền tảng mạng xã hội, giúp bạn quảng bá thương hiệu rộng rãi và hiệu quả.(Visual Content)

6.    13 dạng Visual content phổ biến hiện nay

visual-content-marketing
visual content marketing



Visual Content (Nội dung Trực quan) đóng vai trò quan trọng trong marketing hiện đại, giúp thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp và xây dựng thương hiệu hiệu quả. Bài viết này sẽ giới thiệu 13 dạng Visual Content phổ biến nhất hiện nay, cùng những ưu điểm nổi bật của từng loại để bạn lựa chọn phù hợp cho chiến lược marketing của mình.(Visual Content)

tìm hiểu thêm =>>Mass Marketing là gì? Marketing đại chúng để tiếp cận thị trường

6.1. Hình ảnh minh họa (Illustrations):(Visual Content)

  • Ưu điểm: Truyền tải thông điệp một cách trực quan, sinh động, dễ tiếp thu, phù hợp với nhiều đối tượng.
  • Ví dụ: Hình ảnh minh họa sản phẩm, dịch vụ, bài viết blog,...(Visual Content)

6.2. GIF:

  • Ưu điểm: Tóm tắt thông tin một cách ngắn gọn, thú vị, thu hút sự chú ý và dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội.
  • Ví dụ: GIF hướng dẫn sử dụng, GIF thể hiện cảm xúc,...(Visual Content)

6.3. Memes:

  • Ưu điểm: Mang tính giải trí, hài hước, dễ chia sẻ, tạo sự kết nối với khách hàng và truyền tải thông điệp một cách nhẹ nhàng.
  • Ví dụ: Meme về sản phẩm, meme về marketing,...(Visual Content)

6.4. Quotes:

  • Ưu điểm: Truyền tải thông điệp truyền cảm hứng, khơi gợi cảm xúc và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • Ví dụ: Quotes của người nổi tiếng, quotes về cuộc sống,...(Visual Content)

6.5. Ảnh chụp màn hình (Screenshots):

  • Ưu điểm: Hướng dẫn sử dụng trực quan, dễ hiểu, tăng tính xác thực và thu hút sự chú ý.
  • Ví dụ: Ảnh chụp màn hình giao diện website, ảnh chụp màn hình hướng dẫn sử dụng phần mềm,...(Visual Content)

6.6. Infographic:

  • Ưu điểm: Trình bày thông tin phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu, kết hợp hình ảnh, biểu tượng và văn bản ngắn gọn.(Visual Content)
  • Ví dụ: Infographic về quy trình sản xuất, infographic so sánh sản phẩm,...

6.7. Visual content dạng Illustrations (diễn họa thông tin):(Visual Content)

  • Ưu điểm: Truyền tải thông điệp một cách sáng tạo, độc đáo, thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • Ví dụ: Illustrations cho bài viết blog, Illustrations cho chiến dịch quảng cáo,...

6.8. Video Visual Content:(Visual Content)

  • Ưu điểm: Gây ấn tượng mạnh mẽ, truyền tải thông điệp sinh động, thu hút sự chú ý và tăng khả năng ghi nhớ.
  • Ví dụ: Video giới thiệu sản phẩm, video review, video hướng dẫn,...(Visual Content)

6.9. Slideshow:(Visual Content)

  • Ưu điểm: Dễ dàng tạo dựng, trình bày linh hoạt, truyền tải thông tin hiệu quả và thu hút thị giác.
  • Ví dụ: Slideshow giới thiệu công ty, slideshow tóm tắt bài viết blog,...(Visual Content)

6.10. Sử dụng biểu đồ:(Visual Content)

  • Ưu điểm: Trình bày dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu, giúp người xem dễ dàng nắm bắt thông tin.
  • Ví dụ: Biểu đồ doanh thu, biểu đồ thị phần,...(Visual Content)

6.11. Lời kêu gọi hành động (Visual CTAs):

  • Ưu điểm: Khuyến khích khách hàng thực hiện hành động như mua hàng, đăng ký, tải xuống,...
  • Ví dụ: Nút "Mua ngay", nút "Tải xuống miễn phí",...(Visual Content)

6..12. Sử dụng nét vẽ hoạt hình:

  • Ưu điểm: Tạo cảm giác gần gũi, thân thiện, thu hút sự chú ý của mọi lứa tuổi.
  • Ví dụ: Video hoạt hình, infographic sử dụng nét vẽ hoạt hình,...(Visual Content)

6.13. Visual dạng đồ thị:

  • Ưu điểm: So sánh dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu, giúp người xem dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định.
  • Ví dụ: Đồ thị so sánh giá cả, đồ thị xu hướng thị trường,...(Visual Content)

Lưu ý:

  • Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, bắt mắt.(Visual Content)
  • Tạo nội dung độc đáo, sáng tạo và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
  • Kết hợp Visual Content với các chiến lược marketing khác để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Theo dõi và phân tích hiệu quả của Visual Content để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

7.ví dụ các thương hiệu áp dụng Visual content thành công nổi tiếng

visual video là gì
visual video là gì



Visual Content (Nội dung Trực Quan) ngày càng trở nên phổ biến trong marketing hiện đại, giúp thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp và xây dựng thương hiệu hiệu quả. Dưới đây là một số ví dụ nổi tiếng về các thương hiệu đã áp dụng Visual Content thành công:

tìm hiểu thêm =>>Độ co giãn của cầu theo giá (Price Elasticity of Demand) là gì?

7.1. Coca-Cola:

  • Chiến dịch "Share a Coke": Coca-Cola in tên người lên lon nước ngọt, khuyến khích khách hàng chia sẻ hình ảnh lên mạng xã hội. Chiến dịch này đã tạo nên cơn sốt toàn cầu, thu hút hàng triệu lượt tương tác và tăng doanh số bán hàng cho Coca-Cola.(Visual Content)

7.2. GoPro:

  • Sử dụng Video Content: GoPro chuyên sản xuất camera hành động, họ thường xuyên chia sẻ những video quay bằng camera của người dùng trên mạng xã hội. Những video này mang đến trải nghiệm chân thực, ly kỳ, thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp về "sống hết mình" của GoPro.

7.3. Red Bull:(Visual Content)

  • Tài trợ cho các sự kiện thể thao mạo hiểm: Red Bull thường xuyên tài trợ cho các sự kiện thể thao mạo hiểm như nhảy dù, lướt sóng,... Những sự kiện này giúp Red Bull liên kết với hình ảnh năng động, cá tính và thu hút đối tượng khách hàng trẻ tuổi.(Visual Content)

7.4. Starbucks:

  • Sử dụng Instagram: Starbucks thường xuyên chia sẻ hình ảnh đẹp mắt về cà phê, đồ uống và cửa hàng trên Instagram. Những hình ảnh này thu hút sự chú ý, tạo cảm giác "sang chảnh" và khuyến khích khách hàng đến trải nghiệm tại Starbucks.(Visual Content)

7.5. Oreo:

  • Tạo meme: Oreo thường xuyên tham gia các trào lưu meme trên mạng xã hội. Những meme sáng tạo, hài hước giúp Oreo tiếp cận khách hàng trẻ tuổi một cách hiệu quả và xây dựng hình ảnh thương hiệu gần gũi, thân thiện.(Visual Content)

Kết luận về Visual Content

Visual Content là công cụ marketing mạnh mẽ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, tăng cường tương tác và thúc đẩy tăng trưởng. Bằng cách tạo ra Visual Content hiệu quả, doanh nghiệp có thể xây dựng thương hiệu thành công và đạt được mục tiêu kinh doanh trong kỷ nguyên số.(Visual Content)

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn